Giới thiệu bảng chữ cái tiếng Hàn đầy đủ – Bảng chữ cái Hangeul

Trong các bài viết về học Tiếng Hàn, hôm nay chúng tô giới thiệu về bảng chữ cái Hangul được tạo bởi Vua Sejong triều đại Choson với mục đích tạo sự dễ dàng trong học đọc viết cho toàn dân. Bảng chữ cái Hangul có 28 chữ cái với 11 nguyên âm và 17 phụ âm. Trước khi có Hangul, người HQ sử dụng chữ Hán hoặc chữ Idu (giống như chữ Nôm ở Việtnam).

Bảng chữ cái tiếng Hàn có hai tên khác: Hangeul và Choseongul. Vị vua thứ tư của triều đại Sejong, cùng với sự hỗ trợ của các nhân sĩ trong Tập hiền điện, đã tạo ra bảng chữ cái tiếng Hàn này.

Nó được hoàn thành vào năm 1443, và năm 1446 được sử dụng với tư cách là Huấn dân chính âm. Hiện nay, người Hàn Quốc tổ chức Ngày Hangeul để kỷ niệm ngày bảng chữ cái tiếng Hàn này ra đời.

Thay vì sử dụng chữ Hàn hay các văn bản tiếng Triều Tiên như trước đây, viết chữ dễ hơn nhờ có bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul. Ngày nay, bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul đã trở thành ngôn ngữ chính thức của Hàn Quốc và là nền tảng quan trọng nhất để cả người Hàn Quốc và người nước ngoài học ngôn ngữ của xứ sở Kim Chi.

Giới thiệu bảng chữ cái tiếng Hàn đầy đủ - Bảng chữ cái Hangeul

Tìm hiểu cấu tạo của bảng chữ cái tiếng Hàn đầy đủ – Cách đọc bảng chữ cái tiếng Hàn cơ bản

Thay vì sử dụng chữ Hàn hay các văn bản tiếng Triều Tiên như trước đây, viết chữ dễ hơn nhờ có bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul. Ngày nay, bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul đã trở thành ngôn ngữ chính thức của Hàn Quốc và là nền tảng quan trọng nhất để cả người Hàn Quốc và người nước ngoài học ngôn ngữ Kim Chi.

Bảng nguyên âm tiếng Hàn và cách đọc

1. Nguyên âm cơ bản

Các nguyên âm cơ bảng làㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ, ㅣ, .Mỗi nguyên âm cơ bản đều được xây dựng theo một trật tự nhất định. Do đó, khi viết tiếng Hàn, bạn cần tuân thủ theo quy tắc viết từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.

2. Nguyên âm đơn

– Nguyên âm “ㅏ” được phát âm là “a” trong mọi trường hợp.
– Nguyên âm “ㅓ” được phát âm là “ơ” hoặc “o” tuỳ theo vùng miền khác nhau. Phía Bắc Hàn Quốc thì âm “o” rõ hơn. Các từ có kết thúc bằng nguyên âm “ㅓ” thường được đọc là “o” hay “ơ”. Còn các từ kết thúc bằng 1 phụ âm cũng được đọc là “o” hoặc “ơ”. Đôi khi nguyên âm “ㅓ” cũng được phát âm giống như âm “â” trong tiếng Việt.

Ví dụ

  • “에서” đọc là “ê xơ”
  • “안녕” đọc là “an nyơng” hay “an nyâng”

– Nguyên âm “ㅗ” được phát âm là “ô” như trong tiếng Việt. Nhưng nếu sau nguyên âm ô “ㅗ” là “k” hoặc “ng” thì nguyên âm này sẽ được đọc kéo dài hơn một chút.

Ví dụ

  • “소포” đọc là “xô p’ô”
  • “항공” đọc là “hang kông”

– Nguyên âm “ㅜ” được phát âm là “u” như trong tiếng Việt. Nhưng nếu sau “ㅜ” là “k” hoặc “ng” thì nguyên âm này sẽ được đọc kéo dài hơn một chút.

Ví dụ

  • “장문” đọc là “changmun”
  • “한국” đọc là “han kuk”

– Nguyên âm “ㅡ” được phát âm như “ư” trong tiếng Việt.

– Nguyên âm “ㅣ” được phát âm như “i” trong tiếng Việt.

– Nguyên âm “ㅔ” được phát âm như “ê” trong tiếng Việt nhưng miệng mở rộng hơn một chút.

– Nguyên âm “ㅐ” được phát âm tương tự như “e” trong tiếng Việt, đôi lúc nguyên âm này được đọc giống như “a”.

Bảng chữ cái tiếng Hàn nguyên âm và cách đọc

3. Nguyên âm ghép

Bảng chữ cái tiếng Hàn có các nguyên âm ghép bao gồm các nguyên âm: 애, 얘, 에, 예, 와, 왜, 외, 워, 웨, 위, 의

Ghép với “ㅣ” :

  • ㅣ + ㅏ = ㅑđọc là “ya”
  • ㅣ + ㅓ = ㅕđọc là “yo”
  • ㅣ + ㅗ = ㅛ đọc là “yô”
  • ㅣ+ ㅜ = ㅠ đọc là “yu”
  • ㅣ+ ㅔ = ㅖđọc là “yê”
  • ㅣ + ㅐ = ㅒđọc là “ye”

Ghép với “ㅗ” hay “ㅜ”

  • ㅗ + ㅏ = ㅘ đọc là “oa”
  • ㅗ + ㅐ = ㅙ đọc là “oe”
  • ㅜ + ㅓ = ㅝ đọc là “uơ”
  • ㅜ + ㅣ = ㅟ đọc là “uy”
  • ㅜ + ㅔ = ㅞ đọc là “uê”

Ghép với “ㅣ”:

  • ㅡ + ㅣ = ㅢ đọc là “ưi/ê/I”
  • ㅗ + ㅣ = ㅚ đọc là “uê”

4. Cách phát âm chữ Hàn chuẩn

  • “ㅢ” được phát âm là “ưi” nếu nó đứng đầu tiên trong câu hoặc đầu của một từ độc lập. Nguyên âm này được phát âm là “ê” khi nó đứng ở giữa câu. Nếu “ㅢ” đứng ở cuối câu hoặc cuối của một từ độc lập thì được phát âm là “i”.
  • “ㅚ” được phát âm là “uê” mặc dù cách viết của nguyên âm này là “oi”.

Lưu ý: Các nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn không thể đứng độc lập mà đứng trước nó luôn là phụ âm không đọc “ㅇ” khi đứng độc lập trong từ hoặc trong câu.

Ví dụ

  • 이: số hai
  • 오: số năm
  • 오 이 : dưa chuột

Như vậy, bảng chữ cái Hàn Quốc cơ bản có 21 nguyên âm gồm:

  • 아 – 어 – 오 – 우 – 으 – 이 – 에 – 애 đọc theo thứ tự là a – ơ – ô – u – ư – i
  • 야 – 여 – 요 – 유 – 예 – 얘 đọc theo thứ tự là ya – yơ – yô – yu – yê – ye
  • 와 – 왜 – 워 – 위 – 웨 đọc theo thứ tự là oa – oe – uơ – uy – uê

Khi học nguyên âm, bạn cần lưu ý đến cách phát âm trong tiếng Hàn và cách ghép âm tiếng Hàn của các nguyên âm với phụ âm trong tiếng Hàn.

Bảng phụ âm tiếng Hàn và cách đọc

Bảng chữ cái tiếng Hàn phụ âm và cách đọc

1. Bảng phụ âm tiếng Hàn cơ bản

  • “ㄱ” phát âm là giyeok (기역), hoặc kiŭk (기윽) theo tiếng Bắc Hàn
  • “ㄴ” phát âm là nieun/niŭn (니은)
  • “ㄷ” phát âm là digeut (디귿), hoặc tiŭt (디읃) theo tiếng Bắc Hàn
  • “ㄹ” phát âm là rieul/riŭl (리을)
  • “ㅁ” phát âm là mieum/miŭm (미음)
  • “ㅂ” phát âm là bieup/piŭp (비읍)
  • “ㅅ” phát âm là siot (시옷), hoặc siŭt (시읏) theo tiếng Bắc Hàn
  • “ㅇ” phát âm là ieung/iŭng (이응)
  • “ㅈ” phát âm là jieut/chiŭt (지읒)
  • “ㅊ” phát âm là chieut/ch’iŭt (치읓)
  • “ㅋ” phát âm là kieuk/k’iŭk (키읔)
  • “ㅌ” phát âm là tieut/t’iŭt (티읕)
  • “ㅍ” phát âm là pieup/p’iŭp (피읖)
  • “ㅎ” phát âm là hieut/hiŭt (히읗)
  • “ㄲ” phát âm là ssanggiyeok (쌍기역)
  • “ㄸ” phát âm là ssangdigeut (쌍디귿)
  • “ㅃ” phát âm là ssangpieup (쌍비읍)
  • “ㅆ” phát âm là ssangsiot (쌍시옷)
  • “ㅉ” phát âm là ssangjieut (쌍지읒)

2. Cách ghép tiếng Hàn và cách đọc cơ bản

Mỗi âm tiết trong tiếng Hàn được cấu thành từ nguyên âm và phụ âm. Vị trí của phụ âm sẽ tùy thuộc và vị trí của nguyên âm đi kèm với nó là nguyên âm “dọc” hay “ngang”.

Ví dụ về cách ghép nguyên âm và phụ âm trong tiếng Hàn:

Các nguyên âm ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅣ là các nguyên âm dọc. Theo quy tắc viết chữ Hàn Quốc, các nguyên âm này được đặt bên phải của phụ âm trong âm tiết.

  • ㄴ + ㅏ = 나 được đọc là “na”
  • ㅈ + ㅓ = 저 được đọc là “chơ”

Các nguyên âm ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ là các nguyên âm ngang. Theo quy tắc viết chữ Hàn Quốc, các nguyên âm này được đặt ngay bên dưới phụ âm đầu tiên của một âm tiết.

  • ㅅ + ㅗ = 소 được đọc là “sô”
  • ㅂ + ㅜ = 부 đọc là “bu”

Lưu ý, khi không có âm phụ nào đứng trước nguyên âm thì âm “ㅇ” sẽ được tự động thêm vào. Lúc này phụ âm “ㅇ” là một “âm câm” và có vai trò như là một ký tự làm đầy.

Ví dụ chữ 이 sẽ được phát âm giống nhưㅣ, còn 으 sẽ được đọc giống như ㅡ

Hướng dẫn cách đọc nối âm tiếng Hàn với phụ âm cuối

Khi các nguyên âm, phụ âm tiếng Hàn kết hợp với nhau sẽ hình thành nên các phụ âm tiết cuối còn được gọi là Patchim (tiếng Hàn: 받침). Sau đây là quy tắc đọc nối âm tiếng Hàn với phụ âm cuối khi bạn học bảng chữ cái tiếng Hàn.

Phụ âm nào trong bảng chữ cái tiếng Hàn cũng có thể trở thành phụ âm cuối. Nhưng khi phát âm thì chỉ đọc thành 7 âm thanh như sau:

  • ㄱ, ㅋ, ㄲ phát âm là [-k]
  • ㄴ phát âm là [-n]
  • ㄷ, ㅅ, ㅈ, ㅊ, ㅌ, ㅎ, ㅆ phát âm là [-t]
  • ㄹ phát âm là [-l]
  • ㅁ phát âm là [-m]
  • ㅂ,ㅍ phát âm là [-p]
  • ㅇ phát âm là [-ng]

Ví dụ trong các từ 학, 간, 올, 닭, 꽃, 있다, 없다 thì các phụ âm ㄱ, ㄴ, ㄹ, ㄺ, ㅊ, ㅆ, ㅄ là những phụ âm cuối.