Khi nhắc đến shiba, nhiều người thường nghĩ ngay đến giống chó nhỏ xinh xắn đến từ Nhật Bản. Tuy nhiên, ít ai biết rằng thuật ngữ này cũng có mặt trong bối cảnh hoàn toàn khác – đó là ngôn ngữ chửi thề tiếng Hàn của người Hàn Quốc.

Chúng ta hãy cùng khám phá ý nghĩa thực sự của shiba và tìm hiểu về cách thức sử dụng những từ ngữ không mấy lịch sự trong tiếng Hàn.
ý nghĩa của shiba trong ngôn ngữ Hàn Quốc
Trong tiếng Hàn, shiba có nguồn gốc từ từ 씨발, đây là một từ ngữ chửi thề tiếng Hàn được dùng để thể hiện sự tức giận hoặc chửi bới. Giống như ở nhiều quốc gia khác, Hàn Quốc cũng có những cụm từ mang tính chất khiêu khích và xúc phạm.
Những từ ngữ này thường được sử dụng để bộc lộ cảm xúc giận dữ mãnh liệt và tấn công đối phương bằng lời lẽ không hay. Chúng thường được coi là một phương tiện để xả stress và giảm căng thẳng.
danh sách các từ ngữ chửi thề tiếng Hàn tương tự shiba

những lời chửi thường gặp trong phim ảnh Hàn Quốc
Tiếng Hàn | Cách đọc | Ý nghĩa |
---|---|---|
바보야 | Baboya | Thằng ngu này |
가죽어 | Gajugeo | Chết đi |
저리가 | Jeoriga | Biến đi |
짠돌이 | Jjandori | Tên keo kiệt |
개세끼야 | Gaesekkiya | Thằng chó này |
새끼, 이새끼 | Saekki, Isaekki | Tên khốn này |
너 머리에 무슨 문제있는 거야? | Neo meorie museun munje inneun geoya? | Có vấn đề gì với đầu óc không vậy? |
꺼져 | Ggeojyeo | Biến đi |
미쳤어? | Michyeosseo? | Điên à? |
죽을래? | Jugeullae? | Có muốn chết không? |
장난꾸러기 | Jangnankkureugi | Đứa nghịch ngợm |
너 왕 재수 | Neo wang jaesu | Thằng xui xẻo |
싸가지 없는 놈/년 재수없어 | Ssagaji eomneun | Đồ vô giáo dục |
빌어먹을! | Bireomeogeul! | Khốn kiếp! |
아가리 닥쳐 | Agari dakchyeo | Im lặng đi |
야 이 빈대새끼야 | Ya i bin dae saekkiya | Tên ký sinh trùng |
네가 도대체 누구냐? | Nega dodaechae nugunya? | Tưởng mình là ai vậy? |
짜증나 | Jjajeungna | Khó chịu thật |
진짜 무례해 | Jinjja murehae | Thật sự vô lễ |
những cụm từ chửi thề tiếng hàn khi tức giận

Tiếng Hàn | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
빌어먹을! | bil eomeog eul! | Khốn nạn! |
아 이 구, 뚜껑 열린다! | a i gu, ttukkeong yeollinda! | Ôi trời, sắp nổ tung đầu rồi! |
시어머니 노망 나셨어 | sieomeoni nomang nasyeoss-eo | Bà ấy mất trí rồi |
짜증나! | jjajeungna! | Phiền phức quá! |
너가 찡찡대서 짱나! | niga jingjing daeseo jjangna! | Không chịu được sự than vãn của mày nữa! |
그 상사 개새끼때문에 열받아 죽겠어 | geu sangsa gaesaekkittaemun-e yeolbad-a juggess-eo | Tức chết vì tên sếp khốn nạn đó |
những điều cần lưu ý khi sử dụng ngôn ngữ chửi thề tiếng hàn với người Hàn
Cách giao tiếp của người Hàn Quốc có nhiều điểm tương đồng với văn hóa Việt Nam. Những lời lẽ khiếm nhã thường chỉ được dùng trong mối quan hệ thân thiết. Chúng được sử dụng để nhắc nhở, bày tỏ sự bực bội hoặc phàn nàn về một vấn đề nào đó.
Vì vậy, nếu bạn có dịp đến Hàn Quốc để học tập, sinh sống hay làm việc, hãy ghi nhớ nguyên tắc này để tránh gây hiểu lầm và để lại ấn tượng không tốt trong các cuộc gặp gỡ.
Cần nhớ rằng, chỉ khi bạn có mối quan hệ thân thiết, gắn bó lâu dài với ai đó thì việc sử dụng những từ ngữ không lịch sự mới có thể chấp nhận được. Dưới đây là một số trường hợp cụ thể về việc sử dụng những từ ngữ thiếu trang nghiêm trong giao tiếp:
바보야: Thằng ngu này
Thí dụ: 반세오는 이 소스를 찍어야 돼요. 바보야. (Bánh xèo phải chấm với nước sốt này đấy. Thằng ngu này) → Đây là cách “mắng yêu” bạn bè khi họ không biết điều gì đó.
죽을래?: Có muốn chết không?
Thí dụ: 왜 안전벨트를 안 매요? 죽을래? (Sao không thắt dây an toàn? Có muốn chết không?) → Lời nhắc nhở có chứa đựng sự quan tâm lo lắng cho người khác.
미쳤어요?: Điên à?
Thí dụ: 미쳤어요? 빨간불을 지나가 마세요. 너무 위험해요. (Điên à? Đừng có vượt đèn đỏ. Rất nguy hiểm đấy.) → Lời cảnh báo kèm theo sự lo lắng và quan tâm đến đối phương.
짜증나: Khó chịu quá
Thí dụ: 왜 나를 기다리지 않니? 짜증나 (Sao không đợi tôi? Khó chịu quá.) → Thể hiện sự không vui với đối phương (người thân, bạn bè).
넌 누가 결혼하겠어: Ai mà chịu cưới mày chứ
Thí dụ: 넌 눈 너무 높아요. 넌 누가 결혼하겠어. (Mắt mày cao quá. Ai mà chịu cưới mày chứ.) → Lời trêu ghẹo bạn bè
비꼬는 거 자제하다: Đừng có mỉa mai nữa
Thí dụ: 결혼하면 공포할거예요. 비꼬는 거 자제해요. (Khi tôi kết hôn sẽ thông báo. Đừng có mỉa mai nữa.) → Phản pháo lại với thái độ “dằn mặt” bạn thân.
kết luận
Qua bài viết này, chắc chắn bạn đã hiểu rõ shiba có nghĩa gì rồi! Shiba mang ý nghĩa liên quan đến việc sử dụng ngôn ngữ chửi thề tiếng hàn hoặc lời lẽ xúc phạm. Việc nắm bắt đúng nghĩa và bối cảnh sử dụng của từ này rất quan trọng để tránh những hiểu lầm không đáng có và duy trì cách giao tiếp tôn trọng với mọi người.
Nếu bạn đang quan tâm đến việc học tiếng Hàn hoặc muốn tìm hiểu về văn hóa Hàn Quốc, việc hiểu rõ ý nghĩa của các từ ngữ là điều cực kỳ quan trọng. Hãy luôn sử dụng ngôn ngữ một cách chín chắn và tôn trọng để tạo ra một môi trường giao tiếp tích cực và có hiệu quả.